Tôi lớn lên khi nghe ông tôi kể chuyện về nghề nông vào những năm 1960. Ông kể về những buổi sáng sớm, công việc lao động không ngừng nghỉ và mối liên hệ sâu sắc mà ông cảm thấy với mảnh đất này. Gia đình chúng tôi đã cày cấy mảnh đất này qua nhiều thế hệ, không chỉ truyền lại tài sản mà còn là di sản về khả năng phục hồi và thích nghi. Khi tôi đi trên những cánh đồng này ngày hôm nay, tôi mơ về một hệ thống Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) có thể dạy tôi mọi điều phức tạp của nghề nông hiện đại—từ sức khỏe của đất đến xu hướng thị trường. Nhưng dù tầm nhìn đó hấp dẫn đến đâu, nó cũng đặt ra câu hỏi về những gì chúng ta mong muốn và cách chúng ta chuẩn bị cho những gì sắp tới.

Cảnh quan nông nghiệp: Quá khứ và hiện tại, rủi ro và thách thức

Vào năm 1945, nông nghiệp là xương sống của lực lượng lao động toàn cầu. Hơn 50% dân số thế giới—khoảng 1,15 tỷ người—làm nghề nông. Tại Hoa Kỳ, khoảng 16% dân số làm việc trên đất. Sản xuất lương thực đòi hỏi nhiều lao động, và các cộng đồng gắn kết chặt chẽ với nhau xung quanh các chu kỳ nông nghiệp. Người nông dân dựa vào kiến thức truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, và thành công của một vụ thu hoạch phụ thuộc nhiều vào kinh nghiệm và trực giác cũng như vào sự chăm chỉ.

Ngày nay, chưa đến 2% dân số Hoa Kỳ làm việc trong ngành nông nghiệp. Trên toàn cầu, con số này đã giảm xuống còn khoảng 27%, ngay cả khi dân số thế giới đã tăng lên 8 tỷ. Cơ giới hóa, tiến bộ công nghệ và toàn cầu hóa đã làm tăng năng suất, cho phép ít người hơn sản xuất nhiều lương thực hơn bao giờ hết. Máy kéo thay thế ngựa, hệ thống tưới tiêu tự động thay thế việc tưới nước thủ công và biến đổi gen đã cải thiện năng suất cây trồng.

Tuy nhiên, những tiến bộ này đã mang đến những rủi ro và thách thức mới. Nhà chiến lược địa chính trị Peter Zeihan nhấn mạnh đến sự mong manh của các hệ thống nông nghiệp hiện đại trước tình trạng phi toàn cầu hóa. Ông nhấn mạnh rằng nền nông nghiệp ngày nay phụ thuộc rất nhiều vào thương mại quốc tế đối với các đầu vào thiết yếu như phân bón, nhiên liệu và thiết bị. Các thành phần chính như phân đạm, kali và phân lân tập trung ở các khu vực bất ổn về mặt địa chính trị như Nga, Belarus và Trung Quốc.

NămSự kiện/Tiến triểnSự miêu tả
Những năm 1700Cách mạng nông nghiệp AnhViệc áp dụng luân canh cây trồng, chọn giống và Đạo luật Bao vây đã dẫn đến tăng năng suất và hiệu quả sử dụng đất ở Anh. Giai đoạn này đánh dấu sự chuyển dịch từ canh tác tự cung tự cấp sang canh tác thương mại.
1834Bằng sáng chế McCormick ReaperPhát minh máy gặt lúa của Cyrus McCormick đã giúp tăng tốc độ thu hoạch và giảm nhu cầu lao động, đẩy nhanh quá trình cơ giới hóa trên các trang trại.
1862Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ và Đạo luật MorrillViệc thành lập USDA và Đạo luật Morrill đã hỗ trợ giáo dục và nghiên cứu nông nghiệp, dẫn đến những tiến bộ khoa học trong nông nghiệp.
Những năm 1930Bát BụiHạn hán nghiêm trọng và việc quản lý đất kém ở Hoa Kỳ đã dẫn đến Dust Bowl, nhấn mạnh nhu cầu về nông nghiệp bền vững và dẫn đến Đạo luật Bảo tồn Đất.
Những năm 1960Cách mạng xanhSự phát triển của các loại cây trồng năng suất cao, phân bón tổng hợp và thuốc trừ sâu đã làm tăng đáng kể sản lượng lương thực trên toàn cầu, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, nhưng cũng gây ra những lo ngại về môi trường.
Những năm 1980Giới thiệu về Công nghệ sinh họcViệc ứng dụng kỹ thuật di truyền và công nghệ sinh học, chẳng hạn như tạo ra các loại cây trồng biến đổi gen, đã bắt đầu định hình lại ngành nông nghiệp, cho phép tạo ra các loại cây trồng có khả năng kháng sâu bệnh và năng suất cao.
Những năm 2020AI và Robot trong Nông nghiệpCác trang trại hiện đại ngày càng sử dụng AI, robot và tự động hóa để tối ưu hóa năng suất và hiệu quả, giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động và nâng cao năng suất canh tác chính xác. Xu hướng này phản ánh sự tích hợp công nghệ nhanh chóng trong nông nghiệp.
Nông nghiệp đã thay đổi như thế nào theo thời gian

Zeihan cảnh báo rằng sự gián đoạn trong các chuỗi cung ứng này có thể làm giảm sản lượng calo toàn cầu tới một phần ba. Các quốc gia phụ thuộc vào nhập khẩu có thể phải đối mặt với tình trạng thiếu lương thực nghiêm trọng, dẫn đến bất ổn chính trị và khủng hoảng nhân đạo. Biến đổi khí hậu làm tăng thêm một lớp phức tạp nữa, với các kiểu thời tiết không thể đoán trước ảnh hưởng đến năng suất cây trồng và nguồn nước.

Tình trạng thiếu hụt lao động và dân số nông nghiệp già đi là những mối lo ngại khác. Các thế hệ trẻ đang di cư đến các khu vực thành thị, khiến ít người quản lý trang trại hơn. Đại dịch COVID-19 tiếp tục phơi bày những lỗ hổng trong chuỗi cung ứng và tình trạng thiếu hụt lao động, gây ra sự chậm trễ và mất mát.

Khi chúng ta đối mặt với những thách thức này, câu hỏi đặt ra là: Làm thế nào chúng ta có thể xây dựng một hệ thống nông nghiệp bền vững và kiên cường hơn cho tương lai? Một câu trả lời tiềm năng nằm ở việc áp dụng các công nghệ tiên tiến như robot và AGI.

Sự trỗi dậy của Robot: Một giải pháp tiềm năng

Những năm gần đây đã chứng kiến sự tăng tốc đáng kể trong việc áp dụng robot trong nông nghiệp. Đến năm 2023, kho robot hoạt động toàn cầu đạt 3,5 triệu đơn vị, trị giá $15,7 tỷ. Những robot thực hiện các nhiệm vụ từ trồng trọt và thu hoạch đến theo dõi sức khỏe cây trồng và tình trạng đất.

Trí tuệ nhân tạo tăng cường các hệ thống robot này, cho phép chúng thích nghi với môi trường thay đổi—một khả năng quan trọng trong nông nghiệp, nơi các điều kiện hiếm khi tĩnh tại. Các công ty đang đầu tư vào các nền tảng giúp robot có thể tiếp cận được ngay cả với những người không có kỹ năng lập trình chuyên biệt. Việc tích hợp AI và robot giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động và gián đoạn chuỗi cung ứng, cung cấp một cách để tăng hiệu quả và giảm sự phụ thuộc vào thị trường toàn cầu biến động.

Hiểu về AGI và những tác động kinh tế của nó

Trí tuệ nhân tạo tổng quát là hệ thống AI có khả năng hiểu, học và áp dụng kiến thức trong nhiều nhiệm vụ khác nhau—giống như con người. Loại trí thông minh này tương đương với Siêu trí tuệ. Không giống như AI hẹp, được thiết kế cho các chức năng cụ thể, AGI có thể khái quát hóa việc học và thích ứng với các tình huống mới mà không cần lập trình rõ ràng cho từng tình huống.

Các nhà kinh tế và công nghệ dự đoán rằng AGI có thể cách mạng hóa các ngành công nghiệp, dẫn đến hiệu quả và đổi mới chưa từng có. Sản xuất, chăm sóc sức khỏe, tài chính và nông nghiệp đang trên bờ vực chuyển đổi. Tuy nhiên, điều này cũng làm dấy lên mối lo ngại về việc thay thế việc làm và bất bình đẳng kinh tế. Các cuộc thảo luận xung quanh Thu nhập cơ bản toàn dân (UBI) đã thu hút được sự chú ý như một giải pháp tiềm năng để hỗ trợ những người có công việc có thể được tự động hóa bởi các hệ thống AGI.

Tiềm năng của AGI trong nông nghiệp: Thông tin chi tiết từ các nghiên cứu gần đây

Nghiên cứu gần đây cung cấp những hiểu biết có giá trị về cách AGI có thể giải quyết một số thách thức này. Trong bài báo “AGI cho Nông nghiệp” của Guoyu Lu và các đồng nghiệp từ Đại học Georgia, Đại học Florida và các tổ chức khác, các tác giả khám phá tiềm năng chuyển đổi của AGI trong lĩnh vực nông nghiệp.

Ứng dụng của AGI trong Nông nghiệp

Nghiên cứu này nhấn mạnh một số lĩnh vực mà AGI có thể đóng góp đáng kể:

  • Đang xử lý hình ảnh: AGI có thể tăng cường các nhiệm vụ như phát hiện bệnh, xác định sâu bệnh và theo dõi cây trồng thông qua các hệ thống thị giác máy tính tiên tiến. Điều này dẫn đến can thiệp sớm và giảm tổn thất mùa màng.
  • Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP):Hệ thống AGI có thể cung cấp câu trả lời theo thời gian thực cho các câu hỏi của nông dân, tự động thu thập kiến thức và hỗ trợ ra quyết định thông qua giao diện đàm thoại.
  • Biểu đồ kiến thức:Bằng cách tổ chức và cấu trúc khối lượng lớn dữ liệu nông nghiệp, AGI có thể hỗ trợ suy luận phức tạp và cải thiện việc ra quyết định trong các lĩnh vực như dự đoán năng suất và tối ưu hóa tài nguyên.
  • Tích hợp Robot:Robot được trang bị AGI có thể thực hiện các nhiệm vụ như nhổ cỏ, bón phân và thu hoạch hiệu quả hơn. Chúng có thể diễn giải các lệnh bằng giọng nói hoặc văn bản, tăng cường tương tác giữa người và robot trên các trang trại.

Thách thức và cân nhắc

Việc triển khai AGI trong nông nghiệp không phải là không có trở ngại:

  • Yêu cầu dữ liệu:Hệ thống AGI yêu cầu một lượng lớn dữ liệu được gắn nhãn, có thể khó thu thập được do sự thay đổi của môi trường và điều kiện.
  • Thích ứng miền:AGI phải tổng quát hóa việc học trên nhiều loại cây trồng, vùng miền và phương pháp canh tác khác nhau, đòi hỏi các thuật toán và mô hình phức tạp.
  • Ý nghĩa về mặt đạo đức và xã hội:Những lo ngại về việc thay thế việc làm, quyền riêng tư dữ liệu và phân phối công bằng các lợi ích của AGI cần phải được giải quyết.

Một nghiên cứu khác, “Trí tuệ nhân tạo trong nông nghiệp: Lợi ích, thách thức và xu hướng” của Rosana Cavalcante de Oliveira và các đồng nghiệp, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng AI có trách nhiệm. Bài báo nêu bật nhu cầu về các mô hình AI minh bạch và có thể giải thích được mà nông dân có thể tin tưởng và nhấn mạnh vai trò của các bên liên quan trong việc đảm bảo công nghệ phù hợp với các mục tiêu phát triển bền vững.

Mơ mộng: Trí thông minh siêu phàm có thể trông như thế nào trên trang trại của tôi

Việc tích hợp AGI vào nông nghiệp có khả năng giải quyết nhiều thách thức mà Zeihan và những người khác nêu ra. AGI có thể tối ưu hóa việc sử dụng phân bón, giảm sự phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu không ổn định. Bằng cách tăng cường nông nghiệp chính xác, AGI có thể giúp nông dân đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu giúp cải thiện năng suất và tính bền vững.

Một ngày ở trang trại của tôi với AGI

Hãy tưởng tượng bạn thức dậy ở trang trại và bắt đầu ngày mới bằng cách yêu cầu AGI xử lý đơn xin trợ cấp hàng năm cần thiết để nhận thu nhập Chính sách Nông nghiệp Chung (CAP). AGI xử lý hiệu quả các thủ tục giấy tờ, tạo danh sách các nhiệm vụ liên quan đến việc tuân thủ và lên lịch cho chúng trong suốt cả năm.

Tiếp theo, AGI đảm bảo tất cả các robot hình người và robot bánh xe đều được đồng bộ hóa và cập nhật. Trong vườn nho, AGI ra lệnh cho hai hoặc ba robot chạy bằng năng lượng mặt trời nhổ cỏ dại trên 1,5 ha nho Ugni Blanc. Không cần thuốc trừ sâu. Những robot này phân tích các cây nho để tìm bất kỳ dấu hiệu nấm mốc nào, tương tác tự động và báo cáo lại cho hệ thống AGI chính. Dựa trên phân tích của chúng, AGI quyết định có phun đồng và các sản phẩm hữu cơ khác được chấp thuận hay không, tuân thủ các quy định hữu cơ nghiêm ngặt của Pháp.

Sau đó, AGI đưa ra kế hoạch trồng sau 50 ha cỏ linh lăng. Nó chọn đúng loại cây trồng dựa trên phân tích đất được thực hiện tự động một tháng trước, giá hàng hóa hiện tại và dự báo thời tiết. AGI đề xuất một kịch bản toàn diện—từ việc mua hạt giống đến chuẩn bị đất, gieo hạt, thu hoạch và bán. Nó thậm chí còn xử lý các hợp đồng với người mua lúa mì hữu cơ.

Những chiếc máy kéo thông minh, nặng hơn được lệnh cày các cánh đồng cỏ linh lăng. AGI cũng giám sát một rô-bốt hình người có khả năng sửa chữa các máy móc khác trong trang trại, đảm bảo thời gian chết tối thiểu. Đồng thời, một máy bay không người lái phân tích khảo sát vườn táo, ước tính năng suất và dự đoán ngày thu hoạch tối ưu.

Việc tích hợp AGI liền mạch vào các hoạt động trang trại hàng ngày minh họa cho tiềm năng tăng hiệu quả, tính bền vững và lợi nhuận.

Khám phá ba kịch bản tương lai

Để hiểu rõ bối cảnh phức tạp này, chúng ta hãy cùng đi sâu vào ba kịch bản chi tiết minh họa cách AGI có thể tác động đến nông nghiệp:

Kịch bản 1: Kịch bản kinh hoàng—AGI phá vỡ nền nông nghiệp theo hướng bất lợi

Trong tương lai đen tối này, AGI phát triển nhanh chóng mà không có sự giám sát hoặc hướng dẫn đạo đức phù hợp. Các doanh nghiệp nông nghiệp lớn độc quyền các công nghệ AGI, gạt những người nông dân nhỏ sang một bên. Các hệ thống AGI ưu tiên lợi nhuận ngắn hạn hơn tính bền vững của môi trường, dẫn đến khai thác quá mức tài nguyên. Sức khỏe của đất xấu đi và đa dạng sinh học suy giảm khi các nền độc canh chiếm ưu thế.

Nỗi sợ hãi của Peter Zeihan trở thành hiện thực khi chuỗi cung ứng toàn cầu sụp đổ dưới những căng thẳng địa chính trị. Sự phụ thuộc vào phân bón nhập khẩu dẫn đến tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng. Sự tối ưu hóa hạn hẹp của AGI làm trầm trọng thêm những vấn đề này, không thích ứng được với tình trạng gián đoạn nguồn cung. Sản lượng lương thực giảm mạnh, gây ra nạn đói lan rộng và bất ổn xã hội. Các chính phủ vật lộn để ứng phó hiệu quả và các cộng đồng nông thôn bị tàn phá.

Ước tính mất việc làm

Trong kịch bản này, quá trình tự động hóa nhanh chóng có thể dẫn đến tình trạng mất việc làm đáng kể trong ngành nông nghiệp. Hiện tại, khoảng 27% lực lượng lao động toàn cầu—khoảng 2,16 tỷ người—đang làm việc trong ngành nông nghiệp. Nếu AGI và robot thay thế 20-50% việc làm trong ngành nông nghiệp trong 10-20 năm tới, như một số chuyên gia dự đoán, điều đó có thể có nghĩa là 432 triệu đến hơn 1 tỷ người trên toàn thế giới sẽ phải di dời. Việc thiếu các cơ hội việc làm thay thế có thể làm trầm trọng thêm tình trạng nghèo đói và bất bình đẳng.

Hậu quả không chỉ giới hạn ở nông nghiệp. Tỷ lệ thất nghiệp tăng đột biến khi người làm nông bị di dời, dẫn đến suy thoái kinh tế. Việc không có khuôn khổ quản lý cho phép các hệ thống AGI hoạt động không bị kiểm soát, dẫn đến vi phạm đạo đức như sử dụng sai dữ liệu và xâm phạm quyền của nông dân. Di sản văn hóa của các gia đình làm nông bị xói mòn khi kiến thức truyền qua nhiều thế hệ trở nên lỗi thời.

Kịch bản 2: Kịch bản trung bình—Lợi ích không đồng đều giữa những thay đổi toàn cầu

Trong kết quả này, lợi thế của AGI chủ yếu được các quốc gia và tập đoàn giàu có tận dụng với nguồn lực đầu tư vào công nghệ tiên tiến. Nông nghiệp chính xác cải thiện hiệu quả và tính bền vững ở những khu vực này. Tuy nhiên, các nước đang phát triển và nông dân quy mô nhỏ bị tụt hậu do thiếu khả năng tiếp cận và cơ sở hạ tầng.

Phi toàn cầu hóa gia tăng, với các quốc gia tập trung vào tự cung tự cấp. Bất bình đẳng toàn cầu gia tăng, và mối quan ngại của Zeihan về lỗ hổng chuỗi cung ứng vẫn tồn tại ở các quốc gia kém phát triển. Trong khi một số nhóm dân số được hưởng thành quả của nền nông nghiệp tăng cường AGI, những nhóm khác phải đối mặt với tình trạng mất an ninh lương thực. Khoảng cách số ngày càng sâu sắc, và các cộng đồng nông thôn ở những khu vực khó khăn suy giảm.

Ước tính mất việc làm

Ở đây, việc thay thế việc làm diễn ra không đồng đều. Ở các nước phát triển, có tới 30% việc làm trong lĩnh vực nông nghiệp—có khả năng ảnh hưởng đến hàng triệu người—có thể được tự động hóa trong 15-25 năm tới. Các quốc gia đang phát triển có thể thấy việc áp dụng chậm hơn do hạn chế về cơ sở hạ tầng, nhưng việc thiếu đầu tư có thể cản trở khả năng cạnh tranh, dẫn đến tình trạng trì trệ kinh tế và mất việc làm gián tiếp.

Chênh lệch kinh tế dẫn đến căng thẳng xã hội cả trong và giữa các quốc gia. Cơ hội việc làm chuyển sang các vai trò tập trung vào công nghệ, bỏ lại những người không được tiếp cận giáo dục và đào tạo. Những nỗ lực thực hiện UBI không nhất quán, mang lại sự cứu trợ ở một số khu vực nhưng lại thất bại ở những khu vực khác do hạn chế kinh tế.

Kịch bản 3: Kịch bản tuyệt vời—AGI thúc đẩy sự chuyển đổi tích cực

Trong tầm nhìn lạc quan nhất, AGI được phát triển và triển khai một cách có trách nhiệm, được hướng dẫn bởi các cân nhắc về đạo đức và sự hợp tác toàn cầu. Việc tiếp cận các công nghệ AGI được dân chủ hóa thông qua các khoản đầu tư vào cơ sở hạ tầng và giáo dục.

AGI tăng cường các hoạt động canh tác bền vững trên toàn thế giới. Nó giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, cải thiện sức khỏe đất và tăng tính đa dạng của cây trồng. Mối quan tâm về chuỗi cung ứng của Zeihan được giảm bớt khi AGI hỗ trợ phát triển các giải pháp địa phương cho sản xuất phân bón và quản lý đất. An ninh lương thực được cải thiện trên toàn cầu và các cơ hội kinh tế mở rộng khi các công việc mới xuất hiện trong quản lý và bảo trì hệ thống AGI.

Ước tính mất việc làm

Trong khi tự động hóa làm giảm nhu cầu lao động thủ công, các vai trò mới xuất hiện trong việc quản lý và duy trì các hệ thống AGI. Việc thay thế việc làm có thể bị giới hạn ở mức 10-15% trong 20-30 năm tới, tập trung vào các chương trình đào tạo lại. Lực lượng lao động chuyển sang các vị trí có kỹ năng cao hơn, giảm thiểu rủi ro thất nghiệp.

Các nghiên cứu như “Áp dụng AI có trách nhiệm trong nông nghiệp” nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thu hút các bên liên quan vào việc phát triển các hệ thống AI thúc đẩy tính bền vững của môi trường và phân phối lợi ích công bằng. Các mô hình AI minh bạch, dễ giải thích thúc đẩy lòng tin giữa nông dân và cộng đồng.

Việc tích hợp AGI dẫn đến những đổi mới trong các lĩnh vực như giảm thiểu biến đổi khí hậu, với các hệ thống thông minh góp phần vào nỗ lực cô lập carbon. AGI tạo điều kiện cho sự hợp tác toàn cầu trong việc giải quyết các thách thức như tình trạng khan hiếm nước và phân phối tài nguyên.

Hậu quả của AGI trong Nông nghiệp

Khi AGI ngày càng được tích hợp sâu hơn vào nông nghiệp, điều quan trọng là phải xem xét những hậu quả tiềm ẩn - cả tích cực và tiêu cực - có thể định hình tương lai của ngành nông nghiệp.

  • Tái cấu trúc kinh tế: AGI có thể định nghĩa lại nền kinh tế nông nghiệp bằng cách giảm đáng kể chi phí sản xuất và thay đổi động lực lao động. Hiệu quả tăng lên, nhưng có nguy cơ thay thế việc làm. Các ước tính cho thấy rằng từ 10% đến 50% việc làm nông nghiệp có thể được tự động hóa trong 10 đến 30 năm tới, ảnh hưởng đến hàng trăm triệu người trên toàn cầu. Việc chuẩn bị lực lượng lao động thông qua giáo dục và đào tạo lại trở nên rất quan trọng.
  • Tác động môi trường: AGI có tiềm năng tăng cường các hoạt động bền vững, giảm thiểu chất thải và thúc đẩy đa dạng sinh học. Ngược lại, nếu không có sự giám sát thích hợp, nó có thể dẫn đến suy thoái môi trường do tối ưu hóa quá mức năng suất hơn là tính bền vững.
  • Quyền riêng tư và quyền sở hữu dữ liệu: Khi các hệ thống AGI thu thập một lượng lớn dữ liệu, các câu hỏi nảy sinh về việc ai sở hữu dữ liệu này và cách sử dụng dữ liệu. Bảo vệ quyền của nông dân và đảm bảo tính minh bạch là điều cần thiết để ngăn chặn việc sử dụng sai mục đích.
  • An ninh lương thực toàn cầu: AGI có thể giúp giải quyết tình trạng thiếu lương thực bằng cách tối ưu hóa sản xuất và phân phối. Tuy nhiên, nếu việc tiếp cận AGI không đồng đều, nó có thể làm trầm trọng thêm sự chênh lệch toàn cầu về an ninh lương thực.
  • Những thay đổi về văn hóa và xã hội:Vai trò của người nông dân có thể chuyển từ canh tác thủ công sang quản lý các hệ thống AI phức tạp. Điều này có thể dẫn đến mất đi kiến thức truyền thống và thay đổi cấu trúc xã hội của cộng đồng nông thôn.
  • Thách thức về quy định: Việc xây dựng chính sách cân bằng giữa đổi mới và bảo vệ là rất phức tạp. Các quy định phải phát triển để giải quyết các vấn đề như sử dụng AI có đạo đức, bảo vệ dữ liệu và tiếp cận công bằng.
  • Động lực đầu tư: Đất nông nghiệp trở nên có giá trị hơn khi AGI nâng cao năng suất. Các khoản đầu tư nổi bật, chẳng hạn như Bill Gates mua đất nông nghiệp, làm nổi bật xu hướng nông nghiệp thu hút vốn đáng kể, có khả năng tác động đến mô hình sở hữu đất đai và cân nhắc về ROI.

Con đường phía trước: Cân bằng giữa đổi mới và trách nhiệm

Để hướng tới viễn cảnh tuyệt vời đòi hỏi phải có hành động và sự hợp tác có chủ đích.

  • Phát triển đạo đức của AGI: Việc thiết lập các hướng dẫn mạnh mẽ đảm bảo các hệ thống AGI minh bạch, có trách nhiệm và phù hợp với các giá trị của con người. Điều này bao gồm ngăn chặn việc sử dụng sai mục đích và bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu.
  • Đầu tư vào Giáo dục và Cơ sở hạ tầng:Việc cung cấp cho nông dân trên toàn thế giới quyền truy cập vào công nghệ AGI và đào tạo để sử dụng chúng một cách hiệu quả sẽ giúp thu hẹp khoảng cách số và thúc đẩy lợi ích công bằng.
  • Tăng cường khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng:Phát triển các giải pháp địa phương cho các đầu vào nông nghiệp quan trọng giúp giảm sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế không ổn định, tăng cường an ninh lương thực.
  • Chính sách và quy định hỗ trợ:Chính phủ phải ban hành các chính sách thúc đẩy tiếp cận AGI một cách công bằng, ngăn chặn độc quyền và khuyến khích các hoạt động bền vững.
  • Hợp tác quốc tế:Chia sẻ kiến thức và tài nguyên trên toàn cầu có thể giảm bớt sự chênh lệch và giải quyết các thách thức như biến đổi khí hậu và mất an ninh lương thực.
  • Thu hút các bên liên quan:Việc thu hút nông dân, chuyên gia công nghệ, nhà hoạch định chính sách và cộng đồng tham gia vào quá trình phát triển và triển khai AGI đảm bảo các quan điểm đa dạng sẽ định hình nên công nghệ.

Suy ngẫm về tầm quan trọng của đất nông nghiệp

Đất nông nghiệp vẫn là một tài sản quan trọng—không chỉ về mặt kinh tế mà còn về mặt văn hóa và môi trường. Trong bối cảnh AGI, việc kiểm soát đất nông nghiệp và công nghệ canh tác đất nông nghiệp trở nên quan trọng hơn nữa. Các khoản đầu tư lớn vào đất nông nghiệp cho thấy sự công nhận về tầm quan trọng chiến lược và lợi nhuận đầu tư tiềm năng của nó.

Đối với những người nông dân gia đình như tôi, điều này vừa mang lại cơ hội vừa mang lại thách thức. Việc áp dụng AGI có thể cải thiện hoạt động của chúng tôi và đảm bảo các trang trại của chúng tôi vẫn có khả năng cạnh tranh. Tuy nhiên, cần phải điều hướng cẩn thận để tránh bị lu mờ bởi các thực thể lớn hơn và để bảo tồn các giá trị và truyền thống định hình lối sống của chúng tôi.

Một sự phản ánh cá nhân

Khi đứng trên cánh đồng mà ông tôi từng chăm sóc, tôi hình dung ra một hệ thống AGI có thể hướng dẫn tôi qua mọi khía cạnh của nghề nông—kết hợp trí tuệ của nhiều thế hệ với những hiểu biết tiên tiến. Sự hấp dẫn của một công cụ như vậy là không thể phủ nhận. Tuy nhiên, tôi lưu ý đến nhu cầu thận trọng.

Chúng ta phải cẩn thận với những gì chúng ta mong muốn. Tiềm năng của AGI trong nông nghiệp là rất lớn, nhưng rủi ro cũng vậy nếu chúng ta tiến hành mà không có tầm nhìn xa và trách nhiệm. Chuẩn bị cho tương lai có nghĩa là chấp nhận sự đổi mới trong khi bảo vệ các yếu tố nông nghiệp thiết yếu đối với cộng đồng và môi trường của chúng ta.

Những cánh đồng chúng ta canh tác không chỉ là đất đai; chúng là di sản của những người đi trước và là lời hứa mà chúng ta dành cho các thế hệ tương lai. Khi AGI chuẩn bị định hình lại nền nông nghiệp, chúng ta có cơ hội—và trách nhiệm—để hướng dẫn quá trình hội nhập một cách chu đáo.

Bằng cách cân bằng giữa đổi mới với các cân nhắc về đạo đức, đầu tư vào con người nhiều như công nghệ và thúc đẩy sự hợp tác xuyên biên giới và các ngành, chúng ta có thể khai thác tiềm năng của AGI vì lợi ích lớn hơn. Đó là một hành trình đòi hỏi sự khôn ngoan, khiêm tốn và sự tôn trọng sâu sắc đối với cả truyền thống và tiến bộ.

Tôi cam kết chuẩn bị cho tương lai đó, hy vọng rằng chúng ta có thể xây dựng một thế giới nơi công nghệ tăng cường mối liên hệ của chúng ta với đất đai thay vì làm giảm nó. Xét cho cùng, nông nghiệp luôn không chỉ là trồng trọt; mà còn là nuôi dưỡng sự sống dưới mọi hình thức.


Từ cuối năm 2022, tôi đã làm việc trên một dự án đầy tham vọng, nông nghiệp1.ai, ban đầu được thiết kế để hợp lý hóa và cải thiện hoạt động tại trang trại của riêng tôi. Tầm nhìn của tôi nhanh chóng mở rộng và hiện agri1.ai được thiết kế để hỗ trợ hàng nghìn nông dân trên khắp thế giới. Nền tảng này tận dụng trí tuệ nhân tạo tiên tiến để giải quyết nhiều thách thức trong nông nghiệp, từ kiểm soát dịch hại và phân tích đất đến ra quyết định dựa trên thời tiết và tối ưu hóa năng suất.

Với agri1.ai, người dùng có thể tương tác với AI không chỉ cung cấp câu trả lời mà còn phát triển theo từng tương tác, tìm hiểu về nhu cầu cụ thể của từng trang trại mà nó hỗ trợ. Đây là một hệ thống thích ứng, có giao diện trò chuyện để hỗ trợ cá nhân, khả năng thị giác máy tính để phân tích hình ảnh và thậm chí là dự báo thời tiết theo thời gian thực. Cuối cùng, mục tiêu là đưa agri1.ai hướng tới Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) cho nông nghiệp—một công cụ mạnh mẽ kết hợp kiến thức nông nghiệp sâu rộng với những hiểu biết thực tế dựa trên dữ liệu để nâng cao năng suất một cách bền vững.

Nền tảng này thể hiện cam kết của tôi trong việc phát triển một AI không chỉ hỗ trợ từng người nông dân mà còn có tiềm năng cách mạng hóa nền nông nghiệp trên quy mô toàn cầu, đưa công nghệ đến gần hơn với cội nguồn của nghề nông

viVietnamese